Có 2 kết quả:
儿子 ér zǐ ㄦˊ ㄗˇ • 兒子 ér zǐ ㄦˊ ㄗˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
đứa con trai
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đứa con trai
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0